Có 2 kết quả:

国人 guó rén ㄍㄨㄛˊ ㄖㄣˊ國人 guó rén ㄍㄨㄛˊ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) compatriots (literary)
(2) fellow countrymen

Bình luận 0