Có 2 kết quả:
国人 guó rén ㄍㄨㄛˊ ㄖㄣˊ • 國人 guó rén ㄍㄨㄛˊ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) compatriots (literary)
(2) fellow countrymen
(2) fellow countrymen
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) compatriots (literary)
(2) fellow countrymen
(2) fellow countrymen
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0